pane
/pein/
Danh từ
- ô cửa kính
- ô vuông (vải kẻ ô vuông)
Động từ
- kẻ ô vuông (vải...)
Kỹ thuật
- đầu mũi búa
- kẻ ô vuông
- lắp kính
- mũi búa
- ốp tấm
- tấm kính
- tấm kính cửa sổ
- tấm vuông
Xây dựng
- ô cửa kính
- ô kính
Toán - Tin
- ô vuông, cửa sổ
Chủ đề liên quan
Thảo luận