1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pane

pane

/pein/
Danh từ
  • ô cửa kính
  • ô vuông (vải kẻ ô vuông)
Động từ
  • kẻ ô vuông (vải...)
Kỹ thuật
  • đầu mũi búa
  • kẻ ô vuông
  • lắp kính
  • mũi búa
  • ốp tấm
  • tấm kính
  • tấm kính cửa sổ
  • tấm vuông
Xây dựng
  • ô cửa kính
  • ô kính
Toán - Tin
  • ô vuông, cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận