1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pandit

pandit

/"pʌndit/ (pandit) /"pʌndit/
Danh từ
  • nhà học giả Ân-độ
  • đùa cợt nhà học giả
  • Anh - Mỹ nhà học giả uyên thâm
  • Anh - Mỹ nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận