Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pandit
pandit
/"pʌndit/ (pandit) /"pʌndit/
Danh từ
nhà học giả Ân-độ
đùa cợt
nhà học giả
Anh - Mỹ
nhà học giả uyên thâm
Anh - Mỹ
nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận