1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pander

pander

/"pændə/
Danh từ
  • ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
  • kẻ nối giáo cho giặc
Nội động từ
  • thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
  • xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
Động từ
  • làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận