Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pander
pander
/"pændə/
Danh từ
ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
kẻ nối giáo cho giặc
Nội động từ
thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
Động từ
làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Thảo luận
Thảo luận