1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pandemonium

pandemonium

/,pændi"mounjəm/
Danh từ
  • địa ngục, xứ quỷ
  • nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
Xây dựng
  • huyên náo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận