1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pandect

pandect

/"pændekt/
Danh từ
  • bộ luật
  • sử học bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ 6)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận