1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pandean

pandean

/pæn"di:ən/
Tính từ
  • thần đồng quê
  • pandean pipe (như) pan-pipe

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận