1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pancytolysis

pancytolysis

Y học
  • sự tan toàn tế bào huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận