1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pancratium

pancratium

/pæn"kreiʃiəm/
Danh từ
  • thể thao môn đô vật tự do (từ cổ,nghĩa cổ Hy-lạp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận