Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ panada
panada
/pə"nɑ:də/
Danh từ
bánh mì nấu thành cháo đặc
Thảo luận
Thảo luận