1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panada

panada

/pə"nɑ:də/
Danh từ
  • bánh mì nấu thành cháo đặc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận