1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ panache

panache

/pə"næʃ/
Danh từ
  • đuôi seo (chùm lông trên mũ)
  • nghĩa bóng sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận