Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pampas
pampas
/"pæmpəz/
Danh từ
đồng hoang (ở Nam mỹ)
Hóa học - Vật liệu
pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới Nam Mỹ)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận