Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palsy
palsy
/"pɔ:lzi/
Danh từ
sự tê liệt (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
Động từ
làm tê liệt
Kỹ thuật
liệt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận