Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palstave
palstave
/"pɔ:lsteiv/
Danh từ
khảo cổ học
dao động, dao đá
Chủ đề liên quan
Khảo cổ học
Thảo luận
Thảo luận