1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palpatory albuminuria

palpatory albuminuria

Y học
  • anbumin niệu do sờ nắn thận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận