1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palpation

palpation

/pæl"peiʃn/
Danh từ
  • sự sờ nắn (khi khám bệnh)
Y học
  • sờ nắn, xúc chẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận