Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palpate
palpate
/"pælpeit/
Động từ
sờ nắn (khi khám bệnh)
Thảo luận
Thảo luận