Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palmful
palmful
/"pɑ:mful/
Danh từ
lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)
Thảo luận
Thảo luận