1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palmful

palmful

/"pɑ:mful/
Danh từ
  • lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận