Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palmate
palmate
/"pælmit/ (palmated) /"pælmeitid/
Tính từ
thực vật học
hình chân vịt (lá)
động vật
có màng (chân chim)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Thảo luận
Thảo luận