1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palmary

palmary

/"pælməri/
Tính từ
  • đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận