Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palmary
palmary
/"pælməri/
Tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen
Thảo luận
Thảo luận