Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palmar
palmar
/"pælmə/
Tính từ
gan bàn tay; trong lòng bàn tay
Y học
thuộc gan bàn tay
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận