1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pallor

pallor

/"pælə/
Danh từ
  • vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt
Y học
  • xanh xao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận