1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palliation

palliation

/,pæli"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm giảm bớt tạm thời, sự làm dịu (đau)
  • sự giảm nhẹ; sự bào chữa (tội lỗi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận