1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palladium

palladium

/pə"leidjəm/
Danh từ
  • sự bảo hộ, sự che chở
  • vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối
  • thần thoại tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
Kỹ thuật Ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận