Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palladium
palladium
/pə"leidjəm/
Danh từ
sự bảo hộ, sự che chở
vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối
thần thoại
tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa)
hoá học
Palađi
Kỹ thuật Ô tô
palađi
hóa học
Chủ đề liên quan
Thần thoại
Hoá học
Kỹ thuật Ô tô
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận