1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palladian

palladian

Tính từ
  • thuộc nữ thần Palat ức Athêna Hy Lạp
  • thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
  • theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ 16)
Xây dựng
  • kiến trúc kiểu Paladio
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận