Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palladian
palladian
Tính từ
thuộc nữ thần Palat ức Athêna
Hy Lạp
thuộc trí tuệ, thuộc trí thức
theo phong cách của kiến trúc sư Andrea Palladis (người ă (thế kỷ 16)
Xây dựng
kiến trúc kiểu Paladio
Chủ đề liên quan
Hy Lạp
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận