Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pall-bearer
pall-bearer
/"pɔ:l,beərə/
Danh từ
người hộ tang bên quan tài
Thảo luận
Thảo luận