1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palindrome

palindrome

/"pælindroum/
Tính từ
  • đọc xuôi ngược đều giống như nhau
Danh từ
  • từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận