Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palindrome
palindrome
/"pælindroum/
Tính từ
đọc xuôi ngược đều giống như nhau
Danh từ
từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
Thảo luận
Thảo luận