Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palea
palea
Danh từ
mày; lá bắc nhỏ; vảy lá
Kinh tế
mày (lúa)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận