1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palea

palea

Danh từ
  • mày; lá bắc nhỏ; vảy lá
Kinh tế
  • mày (lúa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận