Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palatoquadrate
palatoquadrate
Tính từ
thuộc vòm miệng-xương vuông
Thảo luận
Thảo luận