Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palatogram
palatogram
/"pælətəgræm/
Danh từ
ngôn ngữ học
biểu đồ vòm
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận