Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palato-glossal
palato-glossal
Tính từ
thuộc vòm miệng-lưỡi
Thảo luận
Thảo luận