Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palatine
palatine
/"pælətain/
Tính từ
sứ quân
giải phẫu
vòm miệng
palatine
bones
:
xương vòm miệng
Danh từ
áo choàng vai (bằng lông thú của phụ nữ)
sử học
sứ quân (bá tước có quyền như nhà vua trên lânh địa của mình)
giải phẫu
xương vòm miệng
Y học
thuộc vòm miệng
Chủ đề liên quan
Sử học
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận