1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palatinate

palatinate

/pə"lætinit/
Danh từ
  • màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)
  • sử học lânh địa sứ quân
Kỹ thuật
  • lãnh địa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận