Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palatinate
palatinate
/pə"lætinit/
Danh từ
màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ-ham)
sử học
lânh địa sứ quân
Kỹ thuật
lãnh địa
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận