Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palanquin
palanquin
/,pælən"ki:n/ (palanquin) /,pælən"ki:n/
Danh từ
kiệu, cáng
Thảo luận
Thảo luận