1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ palaeographer

palaeographer

/,pæli"ɔgrəfə/
Danh từ
  • nhà nghiên cứu chữ cổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận