Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palaeographer
palaeographer
/,pæli"ɔgrəfə/
Danh từ
nhà nghiên cứu chữ cổ
Thảo luận
Thảo luận