1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paladin

paladin

/"pælədin/
Danh từ
  • người bênh vực, người đấu tranh (cho chính nghĩa...)
  • sử học lạc hầu (triều vua Sác-lơ-ma-nhơ)
  • sử học hiệp sĩ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận