Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ palace
palace
/"pælis/
Danh từ
cung, điện; lâu đài
chỗ ở chính thức (của một thủ lĩnh tôn giáo)
quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt (cũng gin palace)
Kỹ thuật
cung
lâu dài
lâu đài
Xây dựng
cung điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận