1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paired data

paired data

Toán - Tin
  • dữ liệu cặp đôi
  • dữ liệu kết cặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận