1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paired

paired

  • thành cặp, thành đôi
Điện lạnh
  • đã ghép thành cặp
Toán - Tin
  • thành cặp
  • thành cặp, thành đôi
  • thành đôi
Xây dựng
  • từng đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận