1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pair profit

pair profit

Kinh tế
  • đãi ngộ ngang nhau
  • lợi ích bình đẳng (giữa cổ phần cũ và cổ phần mới)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận