1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pair observation

pair observation

Xây dựng
  • phép đo kép
  • sự đo hai lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận