1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ painterly

painterly

/peintəli/
Tính từ
  • hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận