Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paintbrush
paintbrush
/peintbrʌʃ/
Danh từ
chổi sơn; bút vẽ
Điện tử - Viễn thông
chổi vẽ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận