1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paintbox

paintbox

Danh từ
  • hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
Kỹ thuật
  • hộp sơn
  • hộp vẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận