1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paint-box

paint-box

/peintbɔks/
Danh từ
  • hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận