Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paint-box
paint-box
/peintbɔks/
Danh từ
hộp thuốc màu, hộp thuốc vẽ
Thảo luận
Thảo luận