1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paint bleeding

paint bleeding

Xây dựng
  • đám sơn xùi rộp
  • vết sơn xùi rộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận