1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ painstaking

painstaking

/"peinz,teikiɳ/
Tính từ
  • chịu khó, cần cù; cẩn thận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận