Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paillette
paillette
/pæl"jet/
Danh từ
vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh)
Thảo luận
Thảo luận