1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paillette

paillette

/pæl"jet/
Danh từ
  • vảy kim tuyến (để dưới lớp mem hay trên vải cho óng ánh)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận