Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ paillasse
paillasse
/pæl"jæs/ (palliasse) /pæl"jæs/
Danh từ
nệm rơm
Thảo luận
Thảo luận