1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paillasse

paillasse

/pæl"jæs/ (palliasse) /pæl"jæs/
Danh từ
  • nệm rơm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận