1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ paid share

paid share

Kinh tế
  • bảo hiểm bao trùm
  • bảo hiểm cả gói
  • bảo hiểm toàn bộ
  • cổ phiếu đã trả một phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận