1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pagoda

pagoda

/pə"goudə/
Danh từ
  • chùa
  • đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
  • quán (bán báo, thuốc lá...)
Xây dựng
  • chùa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận