Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pagoda
pagoda
/pə"goudə/
Danh từ
chùa
đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
quán (bán báo, thuốc lá...)
Xây dựng
chùa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận